Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6231.

781. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 6: Life on other planets: Lesson 3.1 – Reading & Writing/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

782. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 6: Life on other planets: Lesson 2.3 – Pronun. & Speaking Pages 60 & 61/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

783. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 6: Life on other planets: Lession 2.3 Pronunciation & Speaking Page 51/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

784. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 6: Life on other planets: Lession 2.2/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

785. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 6: Life on other planets: Lession 2.1/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

786. LƯU HOÀNG YẾN
    Wondrofu 4: Wondrofu 4 tập 2/ Lưu Hoàng Yến biên soạn; TH Quảng Phú Cầu.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

787. LƯU HOÀNG YẾN
    Wondrofu 4: Wondrofu 4 tập 2/ Lưu Hoàng Yến biên soạn; TH Quảng Phú Cầu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

788. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 6: Life on other planets: Lession 1.3 / Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

789. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 6: Life on other planets: Lession 1.2 Grammar/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

790. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 6: Life on other planets: Lession 1.1/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

791. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 5: Science and technology: Review 2/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

792. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 5: Science and technology: Review 1, page 98/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

793. DƯƠNG THÁI HIỂN
    Unit 5: Science and technology/ Dương Thái Hiển: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

794. NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN
    Unit 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD / Nguyễn Thị Thanh Quyên: biên soạn; trường THCS Phổ Hải.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

795. NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN
    Unit 10. Our houses in the future/ Nguyễn Thị Thanh Quyên: biên soạn; trường THCS Phổ Hải.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

796. NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO
    Unit 14. STAYING HEALTHY/ Nguyễn Thị Hồng Thảo: biên soạn; Trường Tiểu học Trà Giang.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

797. NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO
    Unit 14. Daily activities/ Nguyễn Thị Hồng Thảo: biên soạn; Trường Tiểu học Trà Giang.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

798. NGUYỄN THỊ NGUYỆT HOA
    Unit 9: Cities of the world - Lesson 1: Getting started / Nguyễn Thị Nguyệt Hoa: biên soạn; trường THCS Lam Hồng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

799. NGUYỄN THÚY MÙI
    Tiếng anh lớp 2: UNIT 1: AT MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3/ Nguyễn Thúy Mùi: biên soạn; TH Quảng Lạc.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

800. NGUYỄN THỊ NGUYỆT HOA
    Unit 9 Cities of the world Lesson 3 A closer look 2/ Nguyễn Thị Nguyệt Hoa: biên soạn; trường THCS Lam Hồng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |