Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 5852.

621. TRỊNH THỊ ĐIỆP
    Unit:Our bodies: Lesson:(1,2,3)/ Trịnh Thị Điệp: biên soạn; Trường TH số 2 Bình Nghi.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;

622. NGUYỄN THỊ BÍCH LAN
    G7 Unit 9 Lesson 6/ Nguyễn Thị Bích Lan: biên soạn; THCS Phú Mãn.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

623. NGUYỄN THỊ BÍCH LAN
    UNIT 8: TOURISM Period 64: Lesson 4 – Communication/ Nguyễn Thị Bích Lan: biên soạn; THCS Phú Mãn.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

624. HUỲNH THỊ ÁNH TRÚC
    Unit 7: Numbers: Lesson 2. Page: 46, 47 / Huỳnh Thị Ánh Trúc: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

625. TRẦN THỊ THU HÀ
    LEVEL 1 - UNIT 9 - LESSON 1/ Trường TH Quốc Tuấn.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh;

626. LÊ THỊ HUẾ
    My birthday party/ Lê Thị Huế: biên soạn; TH Lam Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

627. NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG
    Unit 12: Our Tet holiday/ Nguyễn Thị Cẩm Nhung: biên soạn; TH Bình Thành.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

628. NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
     UNIT 7: TEENS/ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh: biên soạn; THCS Hoài Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

629. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 7: Our timetables Lesson 3 (1, 2, 3)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

630. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 7: Our timetables Lesson 2 (4, 5, 6)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

631. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 7: Our timetables Lesson 2 (1, 2, 3)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

632. TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
    Unit 7: Our timetables Lesson 1(4, 5, 6)/ Trần Thị Phương Thảo: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

633. TỐNG THỊ VIỆT
    Unit 9: Festivals Around The Word: Lesson 5: Skills 1/ Tống Thị Việt trường THCS Tân Phú.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

634. ĐẶNG VĂN SƠN
    WEEK4 4+5: Tiết 13-17/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

635. ĐẶNG VĂN SƠN
    WEEK4: Tiết 13 -17/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

636. ĐẶNG VĂN SƠN
    Week4: Tiết 13 -17/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

637. PHẠM TRƯỜNG THỊNH
    Unit 6: Lesson 1: Geetting Started/ Phạm Trường Thịnh: biên soạn; Trường THCS Cát Tài.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

638. PHẠM TRƯỜNG THỊNH
    Unit 6: Lesson 2: A closer look 1/ Phạm Trường Thịnh: biên soạn; Trường THCS Cát Tài.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

639. PHẠM TRƯỜNG THỊNH
    Unit1: Lesson 7: Looking back / Phạm Trường Thịnh: biên soạn; Trường THCS Cát Tài.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

640. PHẠM TRƯỜNG THỊNH
    Unit1: Lesson 6: Skills 2/ Phạm Trường Thịnh: biên soạn; Trường THCS Cát Tài.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |